Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
toạiTổng nét: 19
Bộ:
kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱隊金Nét bút:
フ丨丶ノ一ノフノノノ丶ノ丶一一丨丶ノ一Thương Hiệt: NOC (弓人金)
Unicode:
U+9406Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10