Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
⿰金巽Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: CRUC (金口山金)
Unicode:
U+9409Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận