Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
thang,
thanh,
ưởngTổng nét: 19
Bộ:
kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金陽Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フ丨丨フ一一一ノフノノThương Hiệt: CNLH (金弓中竹)
Unicode:
U+940AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận