Có 1 kết quả:

thang
Âm Nôm: thang
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: CEAH (金水日竹)
Unicode: U+940B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảng
Âm Pinyin: tāng ㄊㄤ, tàng ㄊㄤˋ
Âm Quảng Đông: tong2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

thang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thang (côn đồng hồ)