Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: CNHB (金弓竹月)
Unicode: U+940D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), テツ (tetsu), テチ (techi), イツ (itsu), イチ (ichi)
Âm Nhật (kunyomi): おびどめ (obidome)
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6