Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金焦
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: COGF (金人土火)
Unicode: U+940E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金焦
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: COGF (金人土火)
Unicode: U+940E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): なべ (nabe)
Âm Quảng Đông: ziu1
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュウ (shū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): なべ (nabe)
Âm Quảng Đông: ziu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0