Có 3 kết quả:

liêuliệurìu
Âm Nôm: liêu, liệu, rìu
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CKCF (金大金火)
Unicode: U+9410
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liào ㄌㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あしかせ (ashikase)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

1/3

liêu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liêu (xiềng trói)

liệu

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

rìu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

búa rìu