Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kếtTổng nét: 20
Bộ:
kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰金結Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一フフ丶丶丶丶一丨一丨フ一Thương Hiệt: CVFR (金女火口)
Unicode:
U+9411Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận