Có 1 kết quả:

lao
Âm Nôm: lao
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノノ丶丶ノノ丶丶フフノ
Thương Hiệt: CFFS (金火火尸)
Unicode: U+9412
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao
Âm Pinyin: láo ㄌㄠˊ
Âm Quảng Đông: lou4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

lao

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đâm lao, cây lao