Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金敦
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CYDK (金卜木大)
Unicode: U+9413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金敦
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: CYDK (金卜木大)
Unicode: U+9413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đối, đôn
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ, duì ㄉㄨㄟˋ, dūn ㄉㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): いしづき (ishizuki)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi6, deon1
Âm Pinyin: duī ㄉㄨㄟ, duì ㄉㄨㄟˋ, dūn ㄉㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): いしづき (ishizuki)
Âm Hàn: 대
Âm Quảng Đông: deoi6, deon1
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 4
Bình luận 0