Có 2 kết quả:

chungchuông
Âm Nôm: chung, chuông
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: CYTG (金卜廿土)
Unicode: U+9418
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かね (kane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/2

chung

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chung rượu

chuông

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tiếng chuông, cái chuông; gác chuông