Có 4 kết quả:

đángđângđăngđặng
Âm Nôm: đáng, đâng, đăng, đặng
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: CNOT (金弓人廿)
Unicode: U+9419
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đăng
Âm Pinyin: dēng ㄉㄥ, dèng ㄉㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶみ (abumi), たかつき (takatsuki), ひともし (hitomoshi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dang1, dang3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/4

đáng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đáng (bàn đạp giúp leo lên lưng ngựa)

đâng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chân đâng (bàn đạp để lên yên ngựa)

đăng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

đặng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)