Có 1 kết quả:

cảnh
Âm Nôm: cảnh
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CAYF (金日卜火)
Unicode: U+941B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing2

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

cảnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cảnh tiu