Có 1 kết quả:

quắc
Âm Nôm: quắc
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一ノ丶ノ一フ丨ノノフノ丶
Thương Hiệt: CMTO (金一廿人)
Unicode: U+941D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quảng Đông: kyut3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 28

Bình luận 0

1/1

quắc

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quắc (cái búa chim)