Có 1 kết quả:

xanh
Âm Nôm: xanh
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: CFBQ (金火月手)
Unicode: U+9423
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

xanh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái xanh (chảo sâu đáy)