Có 3 kết quả:

liêmliềmlẹm
Âm Nôm: liêm, liềm, lẹm
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: CITC (金戈廿金)
Unicode: U+942E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Quảng Đông: lim4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 32

Bình luận 0

1/3

liêm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

câu liêm

liềm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưỡi liềm

lẹm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lẹm cằm