Có 2 kết quả:

thaothau
Âm Nôm: thao, thau
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CRRD (金口口木)
Unicode: U+9430
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/2

thao

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vàng thau

thau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm thau