Có 5 kết quả:
chạc • trọc • đúc • đọc • đục
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金蜀
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CWLI (金田中戈)
Unicode: U+9432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: trạc
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ショク (shoku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふりがね (furigane)
Âm Quảng Đông: zuk6
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, zhuó ㄓㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), ショク (shoku), ゾク (zoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふりがね (furigane)
Âm Quảng Đông: zuk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngọc chạc (lắc đeo tay)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cạo trọc
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đúc khuôn; rèn đúc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái đọc (cái mũi nhọn bằng sắt có khứa ngấc để đâm cá)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dùi đục, đục đẽo, đục khoét