Có 2 kết quả:

sắtthiết
Âm Nôm: sắt, thiết
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: CJIG (金十戈土)
Unicode: U+9435
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ, tiě ㄊㄧㄝˇ
Âm Nhật (onyomi): テツ (tetsu)
Âm Nhật (kunyomi): くろがね (kurogane)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tit3

Tự hình 2

Dị thể 9

1/2

sắt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sắt thép, mặt sắt

thiết

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thiết (sắt, vũ khí)