Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金睘
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: CWLV (金田中女)
Unicode: U+9436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金睘
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: CWLV (金田中女)
Unicode: U+9436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoàn
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たまき (tamaki), わ (wa)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan4
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): たまき (tamaki), わ (wa)
Âm Hàn: 환
Âm Quảng Đông: waan4
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 6
Bình luận 0