Có 1 kết quả:

díp
Âm Nôm: díp
Tổng nét: 20
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CTPD (金廿心木)
Unicode: U+9437
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

díp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái díp (cái nhíp); dao díp