Có 2 kết quả:

đácđạc
Âm Nôm: đác, đạc
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: CWLJ (金田中十)
Unicode: U+9438
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạc
Âm Pinyin: duó ㄉㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dok6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 48

Bình luận 0

1/2

đác

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lác đác

đạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đạc (chuông mõ... dùng để báo tin, báo động)