Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金過
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: CYBB (金卜月月)
Unicode: U+9439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金過
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フフ丨フ丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: CYBB (金卜月月)
Unicode: U+9439
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quả
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0