Có 2 kết quả:
cứa • cự
Âm Nôm: cứa, cự
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金豦
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: CYPO (金卜心人)
Unicode: U+943B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金豦
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: CYPO (金卜心人)
Unicode: U+943B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứ
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かねかけ (kanekake)
Âm Quảng Đông: geoi6, keoi4
Âm Pinyin: jù ㄐㄩˋ, qú ㄑㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かねかけ (kanekake)
Âm Quảng Đông: geoi6, keoi4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cắt cứa; cứa cổ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)