Có 1 kết quả:
chú
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金壽
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: CGNI (金土弓戈)
Unicode: U+9444
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chú
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu3
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), シュ (shu), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): い.る (i.ru)
Âm Hàn: 주
Âm Quảng Đông: zyu3
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chú chung (đúc chuông)