Có 2 kết quả:

hoạchvạc
Âm Nôm: hoạch, vạc
Tổng nét: 21
Bộ: kim 金 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: CTOE (金廿人水)
Unicode: U+944A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạch
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), ワク (waku)
Âm Nhật (kunyomi): かま (kama)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wok6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/2

hoạch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đỉnh hoạch (cái vạc), hoạch cái (cái vung nồi)

vạc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vạc dầu