Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
kim 金 (+14 nét)
Hình thái:
⿱賏金Nét bút:
丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶ノ丶一一丨丶ノ一Thương Hiệt: BCC (月金金)
Unicode:
U+944DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận