Có 2 kết quả:
giám • gương
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金監
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CSIT (金尸戈廿)
Unicode: U+9451
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giám
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.みる (kan ga.miru), かがみ (kagami)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam3
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.みる (kan ga.miru), かがみ (kagami)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: gaam3
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 44
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giám định; giám biệt (xét đoán)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái gương; soi gương