Có 2 kết quả:

giámgương
Âm Nôm: giám, gương
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: SWC (尸田金)
Unicode: U+9452
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giám
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かんが.みる (kan ga.miru), かがみ (kagami)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaam3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

giám

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giám định; giám biệt (xét đoán)

gương

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gương; soi gương