Có 1 kết quả:

sát
Âm Nôm: sát
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CJBF (金十月火)
Unicode: U+9454
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sát
Âm Pinyin: chǎ ㄔㄚˇ
Âm Quảng Đông: caa2, caa4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

sát

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sát (não bạt nhỏ)