Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
⿰金黎Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶Thương Hiệt: CHHE (金竹竹水)
Unicode:
U+9457Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 17
Bình luận