Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
⿰金⿱⿰禾尤旨Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一Thương Hiệt: CHUA (金竹山日)
Unicode:
U+9459Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận