Có 1 kết quả:
thước
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金樂
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: CVID (金女戈木)
Unicode: U+9460
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thước
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): とろ.かす (toro.kasu), と.かす (to.kasu)
Âm Hàn: 삭
Âm Quảng Đông: soek3
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ, yuè ㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Nhật (kunyomi): とろ.かす (toro.kasu), と.かす (to.kasu)
Âm Hàn: 삭
Âm Quảng Đông: soek3
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thước (kim loại chảy lỏng)