Có 1 kết quả:

xẻ
Âm Nôm: xẻ
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨
Thương Hiệt: CYMU (金卜一山)
Unicode: U+9461
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): おおばん (ōban)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

xẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cưa xẻ; xẻ đôi