Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lã, lữ
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金慮
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CYPP (金卜心心)
Unicode: U+9462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金慮
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: CYPP (金卜心心)
Unicode: U+9462
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lự
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): やすり (yasuri)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi3, leoi6
Âm Pinyin: lǜ , lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), リョ (ryo)
Âm Nhật (kunyomi): やすり (yasuri)
Âm Hàn: 려
Âm Quảng Đông: leoi3, leoi6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0