Có 1 kết quả:
tiêu
Tổng nét: 23
Bộ: kim 金 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰金麃
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: CIPF (金戈心火)
Unicode: U+9463
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): くつわ (kutsuwa)
Âm Hàn: 표
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tiêu (cương ngựa)