Có 4 kết quả:
giuã • giũa • lỗ • trổ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái giũa; mài giũa
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cái giũa, mài giũa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lỗ (chất lutecium (Lu))
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chạm trổ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm