Có 1 kết quả:

khoan
Âm Nôm: khoan
Tổng nét: 22
Bộ: kim 金 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: CJTI (金十廿戈)
Unicode: U+9467
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jin6

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

khoan

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

máy khoan