Có 2 kết quả:
lô • lư
Tổng nét: 24
Bộ: kim 金 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金盧
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: CYPT (金卜心廿)
Unicode: U+946A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lô, lư
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: lou4, lou5
Âm Pinyin: lú ㄌㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn: 로
Âm Quảng Đông: lou4, lou5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lô (chất Rutherfordium)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lư hương (đồ tế làm bằng đồng)