Có 1 kết quả:
sàm
Âm Nôm: sàm
Tổng nét: 25
Bộ: kim 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金毚
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: CNRI (金弓口戈)
Unicode: U+9471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: kim 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金毚
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: CNRI (金弓口戈)
Unicode: U+9471
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sàm
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): するど.い (surudo.i)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sàm (mai đào đất đời xưa)