Có 1 kết quả:
tương
Tổng nét: 25
Bộ: kim 金 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金襄
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: CYRV (金卜口女)
Unicode: U+9472
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhương, tương
Âm Pinyin: ráng ㄖㄤˊ, xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いがた (igata)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Pinyin: ráng ㄖㄤˊ, xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いがた (igata)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tương (khảm)