Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thỏi
Tổng nét: 26
Bộ: kim 金 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨ノ丨丶一一一丨一丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: CUOB (金山人月)
Unicode: U+9474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huề
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ, xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Quảng Đông: kwai4

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 31