Có 1 kết quả:

nhíp
Âm Nôm: nhíp
Tổng nét: 26
Bộ: kim 金 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Thương Hiệt: CSJJ (金尸十十)
Unicode: U+9477
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): けぬき (kenuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

nhíp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dao nhíp