Có 1 kết quả:

la
Âm Nôm: la
Tổng nét: 27
Bộ: kim 金 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: CWLG (金田中土)
Unicode: U+947C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): どら (dora)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

la

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thanh la (một loại chiêng)