Có 2 kết quả:

toảnxoảng
Âm Nôm: toản, xoảng
Tổng nét: 27
Bộ: kim 金 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨一ノフノ一丨一ノフ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: CHUC (金竹山金)
Unicode: U+947D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: toàn
Âm Pinyin: zuān ㄗㄨㄢ, zuàn ㄗㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun1, zyun3

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 38

Bình luận 0

1/2

toản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

toản (giùi, đi sâu vào trong)

xoảng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu xoang xoảng