Có 2 kết quả:
toạc • tạc
Tổng nét: 28
Bộ: kim 金 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 丨丨丶ノ一丶ノ一一丨ノ丨一フ一一ノフフ丶ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: TEC (廿水金)
Unicode: U+947F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tạc, tao
Âm Pinyin: záo ㄗㄠˊ, zào ㄗㄠˋ, zòu ㄗㄡˋ, zú ㄗㄨˊ, zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): のみ (nomi), うが.つ (uga.tsu)
Âm Hàn: 착, 조
Âm Quảng Đông: zok6
Âm Pinyin: záo ㄗㄠˊ, zào ㄗㄠˋ, zòu ㄗㄡˋ, zú ㄗㄨˊ, zuò ㄗㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): のみ (nomi), うが.つ (uga.tsu)
Âm Hàn: 착, 조
Âm Quảng Đông: zok6
Tự hình 3
Dị thể 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
toạc ra
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ghi tạc