Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 28
Bộ:
kim 金 (+20 nét)
Hình thái:
⿰金獻Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨一フノ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨一ノ丶丶Thương Hiệt: CYBK (金卜月大)
Unicode:
U+9480Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận