Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 29
Bộ: kim 金 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金屬
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CSYI (金尸卜戈)
Unicode: U+9483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金屬
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ一ノ丨丶一ノ丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: CSYI (金尸卜戈)
Unicode: U+9483
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chúc
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku), チョク (choku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: suk6
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ゾク (zoku), チョク (choku), トク (toku)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: suk6
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0