Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lan
Tổng nét: 28
Bộ: kim 金 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金蘭
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CTAW (金廿日田)
Unicode: U+9484
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 28
Bộ: kim 金 (+20 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金蘭
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: CTAW (金廿日田)
Unicode: U+9484
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0