Có 1 kết quả:

kim
Âm Nôm: kim
Tổng nét: 5
Bộ: kim 金 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一一一フ
Thương Hiệt: OMJV (人一十女)
Unicode: U+9485
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

kim

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim khí, kim loại